VDH Euro I: Bảo vệ an ninh được chứng nhận

VDH Euro I Safe được chứng nhận Euro Grade I và tuân thủ EN 1143-1, đảm bảo an ninh hàng đầu. Được sản xuất theo hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015, két được chế tạo để chống trộm tối đa với các tính năng an ninh tiên tiến để bảo vệ đồ vật có giá trị của bạn.

Tiêu chuẩn DIN 4142 – Chống cháy trong 30 phút để tăng thêm sự an toàn.

Chốt bốn hướng: Hệ thống khóa Châu Âu được thiết kế chính xác, khóa chặt theo mọi hướng—lên, xuống, trái và phải—để bảo vệ tối đa.

Chốt chống cắt 25mm: Chốt thép không gỉ chịu lực nặng được thiết kế để chịu được các nỗ lực cắt trực tiếp, tăng cường khả năng chống đột nhập.

Kết cấu nhiều lớp: Vật liệu rào cản composite tiên tiến tăng cường khả năng chống trộm, đảm bảo độ bền của kết cấu.

Tùy chọn bảo mật có thể tùy chỉnh: Chọn từ các loại khóa an ninh cao được chứng nhận VdS và UL được sản xuất tại Đức hoặc Hoa Kỳ. Các tùy chọn bao gồm khóa chìa khóa, khóa kết hợp và khóa điện tử để đáp ứng nhu cầu bảo mật cụ thể của bạn.

Hệ thống neo tùy chọn: Các lỗ neo được khoan sẵn cho phép lắp đặt an toàn vào sàn bê tông hoặc tường, ngăn chặn việc tháo dỡ trái phép.

Hoàn thiện tiêu chuẩn RAL cao cấp: Sơn tiêu chuẩn RAL Châu Âu với lớp phủ 5 lớp để tăng độ bền và hoàn thiện chuyên nghiệp.

Tại sao nên chọn két sắt VDH Euro I?

✔ Tuân thủ an ninh được chứng nhận – Đáp ứng tiêu chuẩn EN 1143-1 Cấp độ 1 về bảo vệ chống trộm.

✔ Giải pháp khóa có thể tùy chỉnh – Lựa chọn từ nhiều tùy chọn khóa được chứng nhận VdS & UL.

Được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 1143-1 và DIN 4102 (30 phút), đảm bảo tiêu chuẩn cao về an ninh và chống cháy.

Mẫu
KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI (mm) KÍCH THƯỚC BÊN TRONG (mm)
TRỌNG LƯỢNG (Kg)
THỂ TÍCH (lít)
CÁI KỆ
Đường kính bu lông (mm)
Số lượng bu lông Trái & Phải
Số lượng bu lông Trên & Dưới
H T D H T D
EUROI-35 350 480 450 250 380 295 71 28 1 Þ25 4 2
EUROI-44 440 440 450 340 340 295 76 34 1 Þ25 4 2
EUROI-50 500 500 450 400 400 295 89 47 1 Þ25 4 2
EUROI-65 650 500 450 550 400 295 110 65 1 Þ25 6 2
EUROI-70 650 600 534 550 500 380 145 105 1 Þ25 6 2
EUROI-80 800 500 450 700 400 295 140 83 2 Þ25 6 2
EUROI-100 1000 560 550 900 460 395 196 164 2 Þ25 8 2
EUROI-120 1200 560 550 1100 460 395 225 200 2 Þ25 8 2
EUROI-140 1400 560 550 1300 460 395 270 236 3 Þ25 10 2
EUROI-160 1700 670 600 1600 570 445 355 406 4 Þ25 12 2
EUROI-170 1850 900 600 1750 800 445 470 623 4 Þ25 12 2

Tìm hiểu thêm về sản phẩm của chúng tôi

Nếu bạn chưa tìm thấy sản phẩm mình đang tìm kiếm, vui lòng liên hệ với chúng tôi!

Send us a message

We will be in touch shortly